Có 2 kết quả:

追随者 zhuī suí zhě ㄓㄨㄟ ㄙㄨㄟˊ ㄓㄜˇ追隨者 zhuī suí zhě ㄓㄨㄟ ㄙㄨㄟˊ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) follower
(2) adherent
(3) following

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) follower
(2) adherent
(3) following

Bình luận 0