Có 2 kết quả:
追随者 zhuī suí zhě ㄓㄨㄟ ㄙㄨㄟˊ ㄓㄜˇ • 追隨者 zhuī suí zhě ㄓㄨㄟ ㄙㄨㄟˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) follower
(2) adherent
(3) following
(2) adherent
(3) following
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) follower
(2) adherent
(3) following
(2) adherent
(3) following
Bình luận 0